Thanh treo Nissin có 6 loại kích thước như trong bảng dưới:
1. Loại thanh N1
Loại thanh
|
Chiều dài dao động của thanh
|
Chất liệu
|
Đường kính ống ngoài
|
Khả năng chịu lực
|
Gía bán lẻ (đ/cây)
|
N1
|
55cm-80cm
|
INOX 304
|
15,9mm
|
13 ~ 20kg
|
85.000 VNĐ
|
N2
|
80cm-1,1m
|
INOX 304
|
15,9mm
|
10 ~17kg
|
100.000 VNĐ
|
N3
|
1,1m-1,4m
|
INOX 304
|
15,9mm
|
13 ~ 20kg
|
115.000 VNĐ
|
N4
|
1,4-1,7m
|
INOX 304
|
15,9mm
|
10 ~17kg
|
130.000 VNĐ
|
N5
|
1,7-2m
|
INOX 304
|
15,9mm
|
13 ~ 20kg
|
155.000 VNĐ
|
N6
|
2m-2,3m
|
INOX 304
|
15,9mm
|
10 ~17kg
|
170.000 VNĐ
|
1. Loại thanh N1
Chịu lực từ 13 ~ 20kg
Dài tối thiểu là 55cm
Dài tối đa là 80cm
GIÁ BÁN: 85.000 VNĐ
2. Loại thanh N2
Chịu lực từ 10 ~17kgDài tối thiểu là 80cm
Dài tối đa là 1,1m
GIÁ BÁN: 100.000Đ
3. Loại thanh N3
Chịu lực từ 13 ~ 20kgDài tối thiểu là 1,1m
Dài tối đa là 1,4m
GIÁ BÁN: 115.000Đ
4. Loại thanh N4
Chịu lực từ 10-17kgDài tối thiểu là 1,4m
Dài tối đa là 1,7m
GÍA BÁN: 130.000Đ
5. Loại thanh N5
Chịu lực từ 13 ~ 20kg
Dài tối thiểu là 1.7m
Dài tối đa là 2,0m
Chịu lực từ 13 ~ 20kg
Dài tối thiểu là 1.7m
Dài tối đa là 2,0m
GIÁ BÁN: 155.000Đ
5. Loại thanh N6
Chịu lực từ 10 ~ 17kg
Dài tối thiểu là 2.0m
Dài tối đa là 2.3m
5. Loại thanh N6
Chịu lực từ 10 ~ 17kg
Dài tối thiểu là 2.0m
Dài tối đa là 2.3m
GIÁ BÁN: 170.000Đ
Sản phẩm này có công dụng đặc biệt gì ajk?
Trả lờiXóathanh treo Nissin ở Hà Nội ạ
Trả lờiXóa